Thống kê diện tích cây dừa một số quốc gia
Diện tích dừa, 2011 - 2015
ĐV: 1000hetta
Quốc gia 2011 2012 2013 2014 2015
A. Các nước APCC 10.793 10.988 10.975 10.927 10.733
FS Micronesia 17 18 18 18 18
Fiji 60 65 60 60r 64
Ấn Độ 1.896 2.071 2.137 2.141 1.975
Indonesia 3.768 3.782 3,654 3,610 3.571
Jamaica 15,6 15,8 15,8r 15,9 15,9
Kenya 82 86 177 177 177
Kiribati 19 19 20 20 20
Malaysia 106 101 88 88 82
đảo Marshall số 8 số 8 số 8 số 8 số 8
Papua New Guinea 221 221 221 221 221
Philippines 3,562 3,574 3,551 3,502 3,517
Samoa 104 97 99 99 99
Quần đảo Solomon 38 38 38 38 38
Sri Lanka 395 395 395 440 440
Thái Lan 216 214 209 208r 202
Tongar 34 33,8 33,8 31 31
Vanuatu 96 92 92 92 92
Việt Nam 155 157 158 158 162
B. Các nước khác 1.242 1.253 1.250 1,268 1.255
Châu phi 388 397 394 455 451
Benin 12 12 12 12 12
Ghana 55 55 55 27 27
Bờ Biển Ngà 30 30 30 38 38
Madagascar 33 33 33 34 34
Mozambique 70 70 70 81 81
Nigeria 39 39 39 39 39
Tanzania 134 r 134 r 131 r 128 128
Khác 15 24 24 96 92
Mỹ 620 622 622 581 580
Braxin 273 279 279 251 250
Cộng hòa Dominica 35 34 34 49 49
Mexico 179 176 176 169 169
Venezuela 18 18 18 10 10
Khác 115 115 115 102 102
Châu Á 130 130 130 186 184
Bangladesh 39 39 39 44 44
Trung Quốc r 29 29 29 32 32
Myanmar 42 42 42 48 48
Khác 20 20 20 62 60
Thái Bình Dương 104 104 104 46 40
Polynésie thuộc Pháp 20 20 20 22 20
Khác 84 84 84 24 20
Tổng cộng 12.035 12.241 12.225 12.195 11.988